喃字
- 仃:dành, đinh, đứa, đần, rành, đính, đừng, đành, dừng, đình
- :dành
- 𧶄:dành
- 盈:dành, riêng, dềnh, diềng, doanh, giềng
- 𦱊:dành, giành, tranh
- 爭:dành, giành, tranh, chanh, dềnh, giầnh, gianh, tránh, danh, ganh
- 𠯼:dành
- :dành, rình
- :dành
- 𠼵:dành
- 𠴔:dành, trình, chiềng, rình, xính
- 𤔷:dành
- 停:dành, rành, đừng, đành, dừng, đầng, đình
User:Wjcd/paro/danh
汉字:𠴔 停 𠼵 𦱊 𠱷 𧶄 盈 𠯼 爭 仃 𤔷
- 保留
- 储蓄