喃字
- 𣳔:ruồng, giòng, rúng, rụng, dông, vùng, sòng, dòng, rộng, ròng, giông, song, duồng, dùng
- 𩘨:dông, giông
- 容:rong, duông, dông, rung, rông, dung, gióng, ròng, dong, giông, doòng, dùng
- 庸:dông, dung, dong, giông
汉字:𠹍 柊 𩄱 𩘨 庸 搈 𣳔 容
- 恶运
- 手气不好(赌博语)
- 凶兆
- 暴风雨
- 滚蛋