喃字
- 𨀤:lùi, rùi, trồi, chọi, duỗi, lội, giuỗi, lủi
- 𨁬:duỗi
- 唯:dũi, duôi, dõi, dói, giói, dụy, dạ, giọi, giỏi, dúi, duối, duỗi, dòi, dọi, giòe, dỏi, duy
- 𨅎:duỗi
- 𨇒:ruổi, ruỗi, rõi, lùi, lỏi, lối, duỗi, lội, cõi, lủi
- 撮:toát, tòi, duỗi
- 𢩽:dẫy, rạy, giẩy, rẽ, giẫy, rẩy, dây, duỗi
汉字:𢩽 𨇒 撮 𨁬 唯 𨅎 𨀤
- 伸直
- 推掉,推委