打开主菜单
首页
随机
附近
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
giầng
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
發音
编辑
北部方言(河內):
[z̻ɜŋ˨˩]
中部方言(順化):
[jɜŋ˧˧]
南部方言(西貢):
[jɜŋ˨˩]
相似國語字
giang
giảng
giáng
giăng
giắng
giầng
giàng
giãng
giạng
giằng
giặng
giẩng
釋義
编辑
汉字:牀