越南語

编辑

詞源

编辑

giống (性別) +‎ cái (雌性)

發音

编辑

名詞

编辑

giống cái

  1. (語法) 陰性

形容詞

编辑

giống cái

  1. (語法) 陰性

反義詞

编辑