越南語 编辑

 
越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi
 
hươu cao cổ

詞源 编辑

hươu (鹿) +‎ cao () +‎ cổ ()

發音 编辑

名詞 编辑

hươu cao cổ

  1. 長頸鹿