hiện tại phân từ

越南語

编辑

詞源

编辑

漢越詞,來自現在分詞

發音

编辑

名詞

编辑

hiện tại phân từ

  1. (過時語法) phân từ hiện tại (現在分詞)之同義詞

參見

编辑