首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
kịch
语言
监视本页
编辑
越南語
编辑
讀音
编辑
北部方言(河內):
[kïʔk̟̚˧ˀ˨ʔ]
中部方言(順化):
[kɨ̞̠ʔt̚˨ˀ˨ʔ]
南部方言(西貢):
[kɨ̞̠ʔt̚˨ˀ˧ʔ]
漢越音
𠍠
:
kịch
剧
:
kịch
劇
:
kịch
𠊬
:
kịch
勮
:
cự
,
kịch
屐
:
kỹ
,
kĩ
,
kịch
,
lí
,
lý
(常用字)
屐
:
kịch
劇
:
kịch
喃字
屐
:
kịch
劇
:
cạch
,
kịch
,
kệch
,
kếch
剧
:
kịch
,
cưa
相似國語字
kích
kịch
釋義
编辑
漢字:屐 勮 𠍠 剧 𠊬 劇
[
劇
] 戏剧
[
劇
] 劇烈,激烈,厲害
嘎(硬物相碰声)