越南語 编辑

組成 编辑

khiếu nại叫奈

發音 编辑

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義 编辑

  1. 抱怨
    Khiếu nại với cấp trên. 向上级抱怨
    khiếu nại cũng vô ích. 抱怨是无益的。