參見:nằm mơnấm mồ

越南語 编辑

詞源 编辑

漢越詞,來自南無,源自漢語 南無南无,源自梵語 नमो (namo)

發音 编辑

動詞 编辑

nam

  1. (佛教, 僅用於固定短語中) 南無
    近義詞: na mônam vô
    nam mô A Di Đà Phật
    南無阿彌陀佛
    nam mô Quan/Quán Thế Âm Bồ Tát
    南無觀世音菩薩
    miệng nam mô, bụng một bồ dao găm
    (請為本使用例添加中文翻譯)

派生詞彙 编辑

派生詞