越南語 编辑

組成 编辑

nhảy vọt

發音 编辑

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義 编辑

  1. 跳,跃
    tiến những bước nhảy vọt 作出很大进步
    Đại nhảy vọt 大跃进