phạt mộc chênh chênh

越南語 编辑

詞源 编辑

漢越詞,來自伐木丁丁

發音 编辑

  • 河內IPA(幫助)[faːt̚˧˨ʔ məwk͡p̚˧˨ʔ t͡ɕəjŋ̟˧˧ t͡ɕəjŋ̟˧˧]
  • 順化IPA(幫助)[faːk̚˨˩ʔ məwk͡p̚˨˩ʔ t͡ɕen˧˧ t͡ɕen˧˧]
  • 胡志明市IPA(幫助)[faːk̚˨˩˨ məwk͡p̚˨˩˨ cəːn˧˧ cəːn˧˧]

成語 编辑

phạt mộc chênh chênh

  1. 伐木丁丁