參見:phúnphùn phûn

英語 编辑

名詞 编辑

phun (不可數)

  1. (駭客語) 有趣趣味
    • 1998, 2600: The Hacker Quarterly (volume 15)
      A couple of ANI numbers to have phun with: Pacific Bell - downtown Sacramento: []

卡拉什語 编辑

詞源 编辑

來自英語 phone

名詞 编辑

phun

  1. 電話

閩南語 编辑

  1. 白話字轉寫
  2. 白話字轉寫

越南語 编辑

詞源 编辑

漢越詞,來自

發音 编辑

動詞 编辑

phun

  1. 近義詞: nhổ
    phun thuốc trừ sâu
    噴灑殺蟲劑
    súng phun lửa
    火焰噴射
  2. (口語)
    近義詞: nói
    phun ra những lời thô bỉ
    髒話
    phun ra hết mọi điều bí mật
    說出所有的秘密