漢越音
- 榇:thấn, quán, sấn
- 馆:quán
- 鶖:thu, quán
- 舘:quán, đồ
- 鸛:thu, quán, hoan
- 爟:quán
- 㮡:quán
- 冠:quán, quan
- 欢:quán, hoan
- 㴦:quán, quản
- 館:quán
- 貫:quán, oan
- 観:quán, quan
- 贯:quán, oan
- 丱:quán
- 丳:sạn, xuyến, lâm, lấm, quán
- 串:xuyến, lâm, quán
- 謵:quán, tập
- 𨬶:quán
- 悹:quán
- 悺:quán
- 掼:quán
- 觀:quán, quan
- 观:quán, quan
- 謶:quán
- 礶:quán
- 毌:quán, vô
- 灌:quán
- 罐:quán
- 矔:quán
- 瓘:quán
- 雚:quán
- 卝:quán, khoáng
- 摜:quán
- 慣:quán
- 䝺:quán
- 盥:quán
- 缶:cự, quán, phữu, phẫu, phũ
- 櫬:thân, thấn, quán, sấn
- 惯:quán
- 鹳:quán
- 鑵:quán
- 鱹:quán
- 裸:khỏa, lỏa, quán, khõa, lõa
- 棺:quán, quan
- 懽:hoàn, quán, hoan
- 祼:lỏa, quán, lõa
(常用字)
喃字
- 馆:quán
- 倌:quán, quan
- 舘:quán
- 脘:quán, quản, hoàn
- 鸛:quán
- 爟:quán
- 冠:quán, quan
- :quán
- 館:quán
- 貫:quán, quan, quen, oan
- 観:quán, quan
- 贯:quán
- 丱:quán
- 綰:quán, oản
- 丳:sạn, quán, xuyến
- 串:xiên, xuyên, quán, xuyến
- 缶:quán, phẫu, phữu, phễu
- 悹:quán
- 悺:quán
漢字: 冠 脘 館 惯 丱 觀 贯 䝺 瓘 悺 榇 㴦 矔 鱹 观 摜 爟 罐 欢 謶 舘 㮡 鑵 棺 丳 謵 礶 綰 裸 雚 慣 鸛 𨬶 悹 毌 観 掼 盥 灌 櫬 馆 鹳 鶖 倌 祼 串 卝 罆 貫 缶 懽
- [舘] 凉亭,小店,馆舍