quan hệ tình dục

越南語 编辑

詞源 编辑

漢越詞,來自關係情慾,包含關係 (關係)情慾 (情慾,性慾)

發音 编辑

名詞 编辑

quan hệ tình dục

  1. 性交交媾

動詞 编辑

quan hệ tình dục

  1. 性交交媾