參見:quyệt

越南語

编辑

詞源

编辑

漢越詞,來自 (決定,確定)

發音

编辑

動詞

编辑

quyết

  1. (主要用在複合詞中) 決定確定
    quyết chiến thắng
    決心要贏
    • 三國演義第二回1909潘繼炳越南語版翻譯
      Tiến nói: “- Ý ta đã quyết, ngươi đừng nói lắm nữa.”
      進曰:「吾意已,汝勿多言。」(原文)
      何進說:「我已經定下心了,你就別再多說了。」

派生詞彙

编辑