越南語 编辑

詞源 编辑

sách +‎ giáo khoa仿譯日語 教科書 (kyōkasho, giáo khoa thư)

發音 编辑

名詞 编辑

(量詞 cuốn, quyểnsách giáo khoa (冊教科)

  1. 教科書