越南語

编辑

詞源

编辑

漢越詞,來自盡世tận cùng (邊境;終點) +‎ thế giới (世界)組成的混成詞。對照tận số

發音

编辑

形容詞

编辑

tận thế

  1. (宗教神秘學) 世界末日
    ngày tận thế末日