首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
thống kê
语言
监视本页
编辑
目录
1
越南語
1.1
組成
1.2
發音
1.3
釋義
越南語
编辑
組成
编辑
thống
kê
[
統計
]
發音
编辑
北部方言(河內):
[tʰɜwŋ͡m˧ˀ˦ ke˧˧]
中部方言(順化):
[tʰɜwŋ͡m˦˥ kej˧˥]
南部方言(西貢):
[tʰɜwŋ͡m˦ˀ˥ kej˧˧]
釋義
编辑
统计
,
计算
Phải
mất
mấy
ngày
mới
thống kê
được
số
nạn nhân
tai nạn
máy bay
统计空难遇难者数花了几天的时间。
Thống kê
cho
thấy
hầu hết
nhân viên
ngành
may
và
dệt
đều
là
phụ nữ
统计显示服装和纺织业职工大多为女性。