首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
tiếng Hàn
语言
监视本页
编辑
參見:
tiếng Hán
目录
1
越南語
1.1
詞源
1.2
發音
1.3
名詞
1.3.1
用法說明
越南語
编辑
詞源
编辑
源自
tiếng
(
“
語言
”
)
+
Hàn
(
“
韓
”
)
。
發音
编辑
(
河內
)
IPA
(
幫助
)
:
[tiəŋ˧˦ haːn˨˩]
(
順化
)
IPA
(
幫助
)
:
[tiəŋ˦˧˥ haːŋ˦˩]
(
胡志明市
)
IPA
(
幫助
)
:
[tiəŋ˦˥ haːŋ˨˩]
名詞
编辑
tiếng
Hàn
(
㗂韓
)
朝鮮語
,
韓語
近義詞:
tiếng Triều Tiên
、
tiếng Hàn Quốc
用法說明
编辑
由於韓國媒體的傳播,這是目前越南語中最常用來表示「朝鮮語」、「韓語」的詞。然而,在學術環境中,
tiếng Triều Tiên
也很常見,甚至更受歡迎。