越南語 编辑

 
越南語維基百科有一篇文章關於:
維基百科 vi

詞源 编辑

源自 xương () +‎ cụt (隔斷)

發音 编辑

名詞 编辑

xương cụt (𩩫𩪽)

  1. 尾骨尾骶骨尾閭骨
    u quái xương cụt骶尾畸胎瘤