𱦲
|
跨语言
编辑汉字
编辑参考资料
编辑- 万国码:U+319B2
编码
编辑“𱦲”的Unihan数据 | |
---|---|
|
岱依语
编辑名词
编辑𱦲 (mươi)
参考资料
编辑- Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003年),Hoàng Triều Ân, 编, Từ điển chữ Nôm Tày (词典𡨸喃岱) [岱依语喃字词典][1] (越南语),河内:社会科学出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)
|
“𱦲”的Unihan数据 | |
---|---|
|
𱦲 (mươi)