𱦲 U+319B2, 𱦲
中日韩统一表意文字-319B2
𱦱
[U+319B1]
中日韩统一表意文字扩展区H 𱦳
[U+319B3]

跨语言

编辑

汉字

编辑

𱦲水部+8画,共11画,部件组合

参考资料

编辑

编码

编辑
𱦲”的Unihan数据
  • Unicode编码:
    • 十进制:203186
    • UTF-8:f0 b1 a6 b2
    • UTF-16:d886 ddb2
    • UTF-32:000319b2

岱依语

编辑

名词

编辑

𱦲 (mươi)

  1. mươi ()喃字

参考资料

编辑
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003年),Hoàng Triều Ân, 编, Từ điển chữ Nôm Tày (词典𡨸喃岱) [岱依语喃字词典]‎[1] (越南语),河内:社会科学出版社 (Nhà xuất bản Khoa học Xã hội)