汉越音
- 棰:chuỷ, chủy, chùy, thùy, chuỳ
- 揣:ma, sủy, soại, tuy, chùy, chuỳ, đoàn
- 捶:chuy, trùy, chùy, chuỳ, đôi
- 锤:chuy, truy, chùy, chuỳ, đôi
- 锥:trùy, chùy, chuỳ
- 槌:chùy, chuỳ, đôi
- 锤:chuy, truy, trùy, chùy, chuỳ
- 圌:chùy, thùy, thuyên, đoàn
- 椎:chuy, truy, trùy, chùy, chuỳ
- 锥:trùy, chùy, chuỳ
- 棰:chuỷ, chủy, trùy, chùy, chuỳ
- 缒:trúy, trùy, chùy
- 捶:chuý, chuỷ, chủy, chúy, chùy
- 䋘:trúy, trùy, chùy, chuỳ
- 锤:trùy, chùy, chuỳ, đôi
- 缒:trúy, trùy, chùy, chuỳ
(常用字)
喃字
- 棰:chủy, chùy
- 揣:sủy, đoàn, chùy, suý
- 捶:dùi, truý, trùy, dồi, giùi, chuy, thuỳ, chùy
- 锤:đôi, truy, thuỳ, chùy
- 锥:dùi, trùy, giùi, chỏe, chõi, chùy
- 缒:trùy, trúy, chùy
- 槌:dùi, đôi, chùy
- 椎:dùi, chòi, truy, choi, chùy
- 锥:trùy, chùy
- 棰:chủy, chùy
- 缒:trùy, trúy, chùy
- 锤:dùi, truy, thuỳ, chùy
- 锤:dùi, đôi, trùy, thuỳ, chùy
汉字:锥 锤 槌 锤 棰 䋘 棰 缒 锤 椎 揣 捶 锥