首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
chặp
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[ṯɕɐʔp̚˧ˀ˨ʔ]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(顺化):
[ṯɕɐʔp̚˨ˀ˨ʔ]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西贡):
[c̻ɐʔp̚˨ˀ˧ʔ]
喃字
扱
:
rấp
,
tráp
,
đắp
,
kẹp
,
đập
,
gặp
,
chắp
,
vập
,
chặp
,
cặp
,
gấp
,
cắp
,
ghép
,
gắp
,
dập
蛰
:
chập
,
chẫu
,
chặp
,
trập
执
:
xúp
,
chụp
,
xấp
,
chập
,
chấp
,
giập
,
giộp
,
chắp
,
chặp
,
xụp
,
xóp
,
xắp
,
chộp
,
chợp
,
giúp
相似国语字
cháp
chấp
chặp
chắp
chạp
chập
释义
编辑
一小会儿