開啟主選單
首頁
隨機
附近
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
chờ
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ṯɕəːɰ˨˩]
中部方言(順化):
[ṯɕəːɰ˧˧]
南部方言(西貢):
[c̻əːɰ˨˩]
喃字
徐
:
từ
,
chừa
,
xờ
,
dờ
,
thờ
,
chờ
,
giờ
䟻
:
chờ
除
:
trừ
,
chừa
,
khừ
,
hờ
,
dơ
,
xờ
,
dờ
,
chờ
,
chừ
,
giờ
相似國語字
cho
chó
chộ
chớ
chõ
chỗ
chở
chỏ
chổ
chờ
chò
chồ
chơ
chợ
釋義
編輯
漢字:䟻 除 徐
等候