日語 编辑

詞中漢字

二年級
漢音
ホーチミン市在日語維基百科上的資料

詞源 编辑

仿譯越南語 Thành phố Hồ Chí Minh,等價於ホーチミン (Hō Chi Min, 胡志明) +‎ (shi, )

專有名詞 编辑

ホーチミン() (Hō Chi Min-shi

  1. 胡志明市