首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
Thái Sơn
语言
监视本页
编辑
目录
1
越南語
1.1
詞源
1.2
發音
1.3
專有名詞
越南語
编辑
越南語
維基百科
有一篇文章關於:
Thái Sơn
維基百科
vi
詞源
编辑
漢越詞
,來自
泰山
。
發音
编辑
(
河內
)
IPA
(
幫助
)
:
[tʰaːj˧˦ səːn˧˧]
(
順化
)
IPA
(
幫助
)
:
[tʰaːj˨˩˦ ʂəːŋ˧˧]
(
胡志明市
)
IPA
(
幫助
)
:
[tʰaːj˦˥ ʂəːŋ˧˧] ~ [tʰaːj˦˥ səːŋ˧˧]
專有名詞
编辑
Thái
Sơn
泰山
(山名,位於
中國
山東
)
越南民間歌謠(
ca dao
)
Công cha như núi
Thái Sơn
,
Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra.
Một lòng thờ mẹ, kính cha,
Cho tròn chữ hiếu mới là đạo con.
父之爱如
泰山
,
母之爱如汩汩泉水。
尽心孝敬父母,
孝道乃儿女之本分。