Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa

越南语

编辑
Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa在越南语维基百科上的资料

其他形式

编辑

词源

编辑

cộng hoà (共和) +‎ nhân dân (人民) +‎ Trung Hoa (中华)仿译官话 中华人民共和国 (Trung Hoa Nhân dân Cộng hoà quốc)

发音

编辑
  • 河内IPA(帮助)[kəwŋ͡m˧˨ʔ hwaː˨˩ ɲən˧˧ zən˧˧ t͡ɕʊwŋ͡m˧˧ hwaː˧˧]
  • 顺化IPA(帮助)[kəwŋ͡m˨˩ʔ hwaː˦˩ ɲəŋ˧˧ jəŋ˧˧ ʈʊwŋ͡m˧˧ hwaː˧˧]
  • 胡志明市IPA(帮助)[kəwŋ͡m˨˩˨ waː˨˩ ɲəŋ˧˧ jəŋ˧˧ ʈʊwŋ͡m˧˧ waː˧˧]

专有名词

编辑

Cộng hoà Nhân dân Trung Hoa (共和人民中華)

  1. 中华人民共和国

另见

编辑