首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
分类
:
越南语数词
语言
监视
编辑
编辑分类数据
最近更改
分类
»
所有语言
»
越南语
»
词元
»
数词
越南语中使名词量化的词汇。
分类“越南语数词”中的页面
以下21个页面属于本分类,共21个页面。
C
chín mươi
H
hai mươi hai
hai mươi mốt
L
lái
M
mười
mười ba
mười bảy
mười bốn
mười chín
mười hai
mười lăm
mười một
mười sáu
mười tám
S
sáu
T
thiên
Z
zêrô
工
𠄩
𠄻
己
三十
廴
𠀧