首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
bằng
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[ˀɓɐŋ˨˩]
中部方言(顺化):
[ˀɓɐŋ˧˧]
南部方言(西贡):
[ˀɓɐŋ˨˩]
汉越音
禀
:
lẫm
,
bằng
,
bẩm
鬅
:
bằng
朋
:
băng
,
đà
,
bằng
凭
:
bẵng
,
bằng
倗
:
bằng
甭
:
bằng
冯
:
bằng
,
phùng
冯
:
bằng
,
phùng
傰
:
băng
,
bằng
弸
:
băng
,
bằng
伻
:
bình
,
bằng
堋
:
bằng
鹏
:
bằng
棚
:
bành
,
bằng
淜
:
băng
,
bằng
蹦
:
bảng
,
bính
,
bằng
凫
:
bằng
,
phù
凭
:
bẵng
,
bằng
鹏
:
bằng
凭
:
bằng
硼
:
phanh
,
bằng
慿
:
bằng
(常用字)
蹦
:
bảng
,
bính
,
bằng
甭
:
bằng
朋
:
bằng
凭
:
bằng
,
bẵng
鹏
:
bằng
冯
:
bằng
,
phùng
凭
:
bằng
凭
:
bằng
棚
:
bằng
硼
:
bằng
喃字
:
bằng
鹏
:
bằng
鬅
:
bằng
鹏
:
bàng
,
bằng
甭
:
bằng
堋
:
bằng
浪
:
dằng
,
rằng
,
lang
,
lảng
,
lặng
,
lãng
,
lăng
,
sáng
,
bằng
,
láng
,
rang
,
rặng
,
trảng
凭
:
phẳng
,
vững
,
bằng
,
bẵng
,
vửng
冯
:
phùng
,
bằng
冯
:
phùng
,
bằng
淜
:
băng
,
bằng
凭
:
bằng
錋
:
bằng
平
:
bường
,
bằng
,
bình
评
:
bằng
,
bình
,
bừng
凭
:
bằng
棚
:
bành
,
bằng
朋
:
băng
,
bằng
,
bẵng
慿
:
bằng
硼
:
băng
,
phanh
,
bằng
相似国语字
bảng
băng
bặng
bẫng
báng
bắng
bẩng
bang
bằng
bầng
bàng
bẵng
bâng
释义
编辑
汉字:平
用…做的
nồi
bằng
nhôm
铝锅
用…方式
相等
如同
要是
用以造成
平坦
〈
鵬
〉 大鹏
〈
凭
〉 文凭,证书,执照
bằng
tốt nghiệp
đại học
大学毕业证书
bằng
danh dự
名誉证书
bằng
lái xe
驾照