首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
cháng
语言
监视
编辑
目录
1
越南语
1.1
发音
1.2
释义
1.3
组词
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[ṯɕaːŋ˧ˀ˦]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(顺化):
[ṯɕaːŋ˦˥]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西贡):
[c̻aːŋ˦ˀ˥]
相似国语字
chang
chạng
chặng
chàng
chăng
chẩng
chảng
chằng
chấng
cháng
chẳng
释义
编辑
汉字:𣈚 鱆 幛
组词
编辑
láng cháng
无目的地 不着边际的(闲扯,闲荡)