首页
随机
登录
设置
资助
关于维基词典
免责声明
搜索
chùng
语言
监视
编辑
越南语
编辑
发音
编辑
北部方言(河内):
[ṯɕuwŋ͡m˨˩]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(顺化):
[ṯɕuwŋ͡m˧˧]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西贡):
[c̻uwŋ͡m˨˩]
喃字
虫
:
húy
,
chùng
,
hôi
,
trùng
,
hủy
重
:
chồng
,
trụng
,
chuộng
,
trửng
,
trọng
,
chùng
,
trộng
,
trùng
,
chõng
𦇮
:
chùng
User:Wjcd/paro/chung
释义
编辑
汉字: 虫 𦇮 重
又肥又长,宽松的
偷偷模模地