越南语 编辑

词源 编辑

汉越词,来自將來,包含

发音 编辑

名词 编辑

tương lai

  1. 将来
    近义词: vị lai
    Trẻ em là tương lai của đất nước.
    我们的孩子是国家的未来

参见 编辑