越南語 編輯

組成 編輯

ám ảnh暗影

發音 編輯

  • 北部方言(河內):
  • 中部方言(順化):
  • 南部方言(西貢):

釋義 編輯

  1. 打擾,糾纏
    nỗi lo âu ngày đêm ám ảnh 日夜受焦慮症困擾