首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
分類
:
越南語感嘆詞
語言
監視
編輯
編輯分類資料
最近更改
分類
»
所有語言
»
越南語
»
詞元
»
感嘆詞
越南語中用來表達情感、聲音等的詞。
「越南語感嘆詞」分類的頁面
此分類包含以下 26 個頁面,共 26 個。
A
A
B
bíp
C
cố lên
cục ta cục tác
cám ơn
cảm ơn
D
địt
G
gâu
H
hix
hoan nghênh
K
không sao
M
mẹ kiếp
mô Phật
muôn năm
N
ngủ ngon
S
suỵt
T
tạm biệt
U
ủn ỉn
X
xin chào
Ẳ
ẳng ẳng
口
敢恩
工
吀嘲
己
啊
廣
感恩
困難
魚
多謝