首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
bền
語言
監視
編輯
目次
1
越南語
1.1
發音
1.2
釋義
1.3
例
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ˀɓen˨˩]
中部方言(順化):
[ˀɓen˧˧]
南部方言(西貢):
[ˀɓɜːn˨˩]
喃字
𥑃
:
bền
駢
:
bền
,
biền
𥾽
:
bện
,
bền
,
bịn
,
bận
,
bợn
卞
:
bẹn
,
bền
,
biện
,
bèn
User:Wjcd/paro/ben
釋義
編輯
耐久的
耐用的,堅固的,結實的
例
編輯
ăn chắc mặc bền
必勝 必操勝卷 穩紮穩打
ăn lấy chắc
,
mặc lấy bền
布衣粗食
bền bỉ
堅韌的,耐心的,剛毅的,有恆的
bền chắc
牢固的,堅實的
bền chặt
牢固的,堅牢的
bền chí
有恆的,堅忍不拔的,剛毅的
bền gan
堅韌的;堅定的
bền lâu
耐久的,持久的
bền lòng
有恆的
bền màu
舊不退色的
bền mùi
香味持久的
bền tin mạnh cậy
堅信不移
bền vững
牢固的,牢不可破的,顛撲不破的
độ bền
耐用度
độ vững bền
穩度
đời đời bền vững
万古長青
dùng lâu bền
經久耐用
giới hạn bền mỏi quy ước
疲勞強度
giới hạn bền mỏi
疲勞極限
hàng lâu bền
耐用品
hàng nửa lâu bền
半耐用品
hàng tiêu dùng không bền
非耐用消費品
niên hạn lâu bền
耐用年限
sức bền vật liệu
材料強度
sức bền
強度
tài sản hữu hình lâu bền
耐久性有形資產
tăng trưởng bền vững
穩步增長
tiêu dùng bền lâu
經久耐用
tuổi bền
耐用性
vững bền
堅固的 耐用的 牢不可破的