首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
công
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[kɜwŋ͡m˧˧]
中部方言(順化):
[kɜwŋ͡m˧˥]
南部方言(西貢):
[kɜwŋ͡m˧˧]
漢越音
灨
:
cám
,
công
攻
:
công
蚣
:
công
工
:
công
功
:
công
公
:
công
釭
:
công
,
cang
(常用字)
蚣
:
công
工
:
công
灨
:
cám
,
công
釭
:
cang
,
công
公
:
công
攻
:
công
功
:
công
喃字
蚣
:
công
工
:
cung
,
cuông
,
trong
,
cong
,
gồng
,
côông
,
công
䲨
:
công
釭
:
cong
,
cang
,
công
公
:
công
妐
:
công
䲲
:
công
糿
:
công
攻
:
công
糼
:
công
功
:
công
龔
:
cung
,
công
相似國語字
cổng
công
cong
cồng
cõng
cộng
còng
cóng
Cống
cọng
cống
釋義
編輯
漢字:妐 糿 工 攻 糼 功 䲲 釭 䰸 龔 㣉 㓛 缸 䲨 蚣 㒶 灨 公
[
公
]
公有
的,
公共
的
[
公
]
公正
[
工
]
工
[
功
]
功勞
[
攻
]
進攻
銜
走
孔雀