首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
chây
語言
監視
編輯
目次
1
越南語
1.1
發音
1.2
釋義
1.3
組詞
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ṯɕɜj˧˧]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕɜj˧˥]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻ɜj˧˧]
相似國語字
chay
chạy
chấy
cháy
chẩy
chảy
chầy
chày
chây
chậy
釋義
編輯
漢字:齋
組詞
編輯
chây lười
懶惰