首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
chôn
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ṯɕon˧˧]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕoŋ˧˥]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻oŋ˧˧]
喃字
撙
:
tổn
,
tỗn
,
chôn
,
tuông
村
:
thon
,
thuôn
,
thôn
,
chôn
,
chon
,
thuốn
,
xóm
,
thun
墫
:
trôn
,
chôn
,
tồn
,
chun
:
chôn
壿
:
chôn
,
chon
User:Wjcd/paro/chon
釋義
編輯
漢字:壿 村 墫 撙
埋藏,掩埋
銘記