首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
chõng
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ṯɕɐwŋ͡m˦ˀ˥]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕɐwŋ˧˩]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻ɐwŋ͡m˨˦]
喃字
:
chõng
重
:
chồng
,
trụng
,
chuộng
,
trửng
,
trọng
,
chùng
,
trộng
,
trùng
,
chõng
種
:
chúng
,
chổng
,
giống
,
trồng
,
trủng
,
chủng
,
chỏng
,
chõng
榻
:
tháp
,
chõng
箽
:
chõng
𥵾
:
giống
,
chõng
相似國語字
chong
chóng
chống
chõng
chổng
chỏng
chồng
chòng
chông
釋義
編輯
漢字:箽 榻 種 重 𥵾
竹榻