首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
chầm
語言
監視
編輯
目次
1
越南語
1.1
發音
1.2
釋義
1.3
組詞
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ṯɕɜm˨˩]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕɜm˧˧]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻ɜm˨˩]
相似國語字
cham
chám
chằm
châm
chấm
chãm
chăm
chặm
chẫm
chảm
Chàm
chắm
chẩm
chàm
chạm
chẳm
chầm
chậm
釋義
編輯
漢字:尋 斟 占
組詞
編輯
chầm bập
殷勤 熱情
chầm chậm
慢慢地
chầm chập
一味袒護
chầm vập
殷勤