首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
chắm
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ṯɕɐm˧ˀ˦]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕɐm˦˥]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻ɐm˦ˀ˥]
相似國語字
cham
chám
chằm
châm
chấm
chãm
chăm
chặm
chẫm
chảm
Chàm
chắm
chẩm
chàm
chạm
chẳm
chầm
chậm
釋義
編輯
漢字:枕 占
浸漬
點火