首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
chỉnh
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ṯɕïŋ˧˩]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕɨ̞̠n˧˩]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻ɨ̞̠n˨˦]
漢越音
整
:
chỉnh
(常用字)
整
:
chỉnh
喃字
:
chỉnh
整
:
chỉnh
,
choãnh
,
chểnh
,
chảnh
,
xiềng
,
chệnh
User:Wjcd/paro/chinh
釋義
編輯
漢字: 整
整治,工整