首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
chay
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ṯɕɐj˧˧]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕɐj˧˥]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻ɐj˧˧]
喃字
𡄡
:
chay
𣙮
:
chay
,
chày
齋
:
chay
,
trai
斎
:
chay
,
chái
,
trơi
,
trai
齊
:
tề
,
tế
,
tè
,
chay
,
tày
:
chai
,
chay
,
trây
,
trai
沚
:
chảy
,
chạy
,
chay
,
chẩy
,
thử
,
chỉ
,
sạch
齋
:
chay
,
chây
,
trơi
,
trai
相似國語字
chay
chạy
chấy
cháy
chẩy
chảy
chầy
chày
chây
chậy
釋義
編輯
齋
素食
醮祭,道場
胭脂
不加餡的
草麻子油
不施肥的衛生田