首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
chuối
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ṯɕuɜj˧ˀ˦]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ṯɕuj˩ˀ˧]
invalid IPA characters (ṯ)
南部方言(西貢):
[c̻uj˦ˀ˥]
喃字
:
chuối
𣑳
:
rụi
,
giổi
,
chôi
,
chuối
,
lụi
,
chồi
,
lõi
,
giôi
,
chùi
,
giụi
腏
:
chuyết
,
chuối
,
xuyết
桎
:
chất
,
chuối
,
trất
棳
:
chuối
,
xuyết
胵
:
si
,
chuối
,
trất
槯
:
thoi
,
chuồi
,
chuôi
,
chuối
樶
:
chuối
,
chói
𩸯
:
chuối
荎
:
trị
,
chuối
相似國語字
chuôi
chưởi
chuối
chuỗi
chuồi
釋義
編輯
漢字:荎 𩸯 腏 桎 樶 棳 𣑳 胵 槯
香蕉
烏魚