首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
ngó
語言
監視
編輯
越南語
編輯
發音
編輯
北部方言(河內):
[ŋɔ˧ˀ˦]
中部方言(順化):
[ŋɔ˩ˀ˧]
南部方言(西貢):
[ŋɔ˦ˀ˥]
相似國語字
ngo
ngó
ngõ
ngọ
ngố
ngỗ
ngớ
ngỡ
ngò
ngô
ngơ
ngỏ
ngổ
ngộ
ngờ
ngợ
釋義
編輯
漢字:㬳 顒 𦲼 杵 𥾿 藕 𥘪 𥄭 呆 𦬶