首頁
隨機
登入
設定
贊助
關於維基詞典
免責聲明
搜尋
trúng
語言
監視
編輯
越南語
編輯
讀音
編輯
北部方言(河內):
[ṯɕuwŋ͡m˧ˀ˦]
invalid IPA characters (ṯ)
中部方言(順化):
[ʈuwŋ͡m˦˥]
南部方言(西貢):
[ʈuwŋ͡m˦ˀ˥]
漢越音
中
:
trung
,
trúng
衷
:
tà
,
trung
,
chung
,
trúng
(常用字)
中
:
trung
,
trúng
衷
:
trung
,
trúng
喃字
中
:
truồng
,
đúng
,
trong
,
trung
,
chung
,
truông
,
trúng
衷
:
tà
,
trung
,
trúng
準
:
chủn
,
choán
,
trốn
,
chuẩn
,
chốn
,
trúng
,
chũn
相似國語字
trung
trúng
trưng
trủng
trừng
trùng
trũng
trụng
trứng
trửng
釋義
編輯
漢字:衷 準 中
[
中
] 中獎,中計