參見:đại

越南語 编辑

詞源 编辑

漢越詞,來自 (偉大)

發音 编辑

前綴 编辑

Đại

  1. 偉大
    Đại Việt
    Đại Anh
    Đại Minh
    Đại Học學(四書之一)