喃字
- 軑:đại, đệ
- 蝳:đại, nọc
- 代:đại, dậy, đời, rượi, đãi
- 毒:đại, độc, nọc
- 瑇:đại
- 大:dãy, đại, dảy, đài, đợi
- 𠰺:đại, dậy, đẫy, đậy, dạy, dái
- 酨:đại, tải
- 袋:đại, đẫy, đãy
- 黱:đại
- 埭:đại
- 曃:đại, đãi
- 汏:đại
- 岱:đại, đai, đồi
- 𡐡:đại
- 儓:đại, đài
- 帒:đảy, đại, đai, đẫy, đậy, đãy
- 杕:đại, đệ
- 釱:đại, đệ
- 玳:đại, đồi
- 黛:đại
汉字:蝳 黛 瑇 岱 釱 玳 儓 轪 苷 埭 伐 棣 㒗 杕 忕 帒 黱 汏 𡐡 酨 毒 𠰺 甙 袋 大 軑 曃 代
- 大,巨大