喃字
- :dậy
- 代:đại, dậy, đời, rượi, đãi
- 㖂:dậy
- 𠯅:dậy, giạc, dức, nhức
- :dậy
- 𧽇:dậy, dấy
- 𧿆:dãy, dậy, dẩy, dẫy, rẽ, giẫy, rẫy, dảy, nhảy, dẽ, nhẩy, giãy, giẽ
- 跩:dậy, dấy
- 𧽈:dậy, dấy
- :dậy
- 𧻭:dậy, dấy
- 曳:dậy, dượi, dấy, dại, dạy, dài, dễ, dười, duệ, dái
- 曵:dậy, dượi, dấy, dại, dài, dặc, dái
- :dậy, dấy
- :dậy
- 𠰺:đại, dậy, đẫy, đậy, dạy, dái
User:Wjcd/paro/day
汉字: 𧽇 曵 跩 㖂 𧻭 𧿆 𠯅 𧽈 𠰺 曳 代
- 起床
- 起来
- 喧闹